Học cách viết và phát âm chính xác các ngày trong tuần bằng tiếng Anh. Hướng dẫn này bao gồm tên các ngày, cách phát âm, các từ viết tắt thông dụng và các mẹo thực tế để ghi nhớ chúng—cũng như các ví dụ sử dụng trong email và hội thoại. Lý tưởng cho những người tổ chức các cuộc họp, viết ngày tháng đầy đủ, hoặc muốn tránh nhầm lẫn giữa định dạng của Anh và Mỹ.
1. Tên các ngày trong tuần và cách phát âm
Danh sách từ
- Thứ Hai — Thứ Hai
- Thứ ba — Thứ ba
- Thứ tư — Thứ tư
- Thứ năm — Thứ năm
- Thứ sáu — Thứ sáu
- Thứ bảy — Thứ bảy
- Chủ Nhật — Chủ Nhật
Quan trọng: Tên ngày luôn bắt đầu bằng chữ cái viết hoa trong tiếng Anh.
Phát âm gần đúng:
- Thứ hai [ˈmʌndeɪ] — man-dei
- Thứ ba [ˈtjuːzdeɪ] — tchu-zdei
- Thứ Tư [ˈwenzdeɪ] — uênz-dei
- Thứ năm [ˈθɜːzdeɪ] — thêmrz-dei
- Thứ sáu [ˈfraɪdeɪ] — frai-dei
- Thứ bảy [ˈsætədeɪ] — sa-tar-dei
- Chủ nhật [ˈsʌndeɪ] — san-dei
Các từ viết tắt thông dụng
- Thứ Hai: Thứ Hai / Thứ Hai
- Thứ ba: Thứ ba / Thứ ba / Thứ ba
- Thứ tư: Wed. / We.
- Thứ năm: Thứ năm / Thứ năm / Thứ năm
- Thứ sáu: Thứ sáu / Thứ sáu
- Thứ bảy: Thứ bảy / Chủ nhật
- Chủ Nhật: CN/CN
Trong lịch và email, người ta thường sử dụng dấu chấm sau chữ viết tắt (ví dụ: Thứ Hai).
Ngày và thứ tự (Mỹ so với Anh)
Theo định dạng của Mỹ, thứ tự thường là: ngày trong tuần, tháng ngày, nămTheo định dạng của Anh, thứ tự là: ngày thường, ngày, tháng, năm. Ví dụ cho “Ngày 25 tháng 8 năm 2021”:
“Thứ Hai, ngày 25 tháng 8 năm 2021.” (Định dạng của Mỹ)
“Thứ Hai, ngày 25 tháng 8 năm 2021.” (Định dạng của Anh)
2. Mẹo ghi nhớ
Liên kết với các hành tinh
Theo truyền thống, các ngày trong tuần được liên hệ với các vì sao và hành tinh: Chủ Nhật → Mặt Trời, Thứ Hai → Mặt Trăng, Thứ Ba → Sao Hỏa, Thứ Tư → Sao Thủy, Thứ Năm → Sao Mộc, Thứ Sáu → Sao Kim, Thứ Bảy → Sao Thổ. Mối liên hệ này giúp ghi nhớ nguồn gốc của tên gọi.
Nguồn gốc tên gọi của các vị thần
Một số ngày được đặt theo tên các vị thần (ví dụ: Thứ Ba dành cho Tyr/Tiw, Thứ Năm dành cho Thor, Thứ Sáu dành cho Freya). Hiểu những câu chuyện này có thể giúp ghi nhớ dễ dàng hơn.
Học tập với âm nhạc
Những bài hát thiếu nhi đơn giản rất hữu ích để củng cố chuỗi ngày. Dưới đây là một câu ví dụ bằng tiếng Anh (dễ hát):
“Chủ nhật, thứ hai, thứ ba, thứ tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, rồi Chủ nhật lại đến.”
3. Cách diễn đạt chính xác trong câu
Sử dụng giới từ “on”
Khi đề cập đến một ngày cụ thể chúng ta thường sử dụng TRÊN (ví dụ: vào thứ Tư).
Tôi làm việc vào thứ Tư.
Tôi được nghỉ thứ bảy.
Để chỉ ra tính chu kỳ, hãy sử dụng mọi (ví dụ: mỗi thứ tư).
Chúng tôi sẽ họp vào thứ tư hàng tuần.
cái này / cái tiếp theo / cái cuối cùng
Để nói về một ngày cụ thể liên quan đến hiện tại: thứ năm này (thứ năm tuần này), thứ năm tuần tới (thứ năm tuần sau) và thứ năm tuần trước (thứ năm tuần trước). Trong những trường hợp này, bạn thường không sử dụng “on” trước this/next/last.
Bạn có bận vào thứ năm này không?
Cuộc họp dự kiến diễn ra vào thứ năm tuần tới.
Tôi đã nộp báo cáo vào thứ năm tuần trước.
bởi vs cho đến khi
qua chỉ ra một thời hạn (một thời điểm). cho đến khi chỉ khoảng thời gian (lên đến một khoảnh khắc). So sánh:
Chúng ta cần phải sẵn sàng cho buổi thuyết trình vào thứ Hai (hạn chót).
Chúng ta có thể luyện tập bài thuyết trình cho đến thứ Hai (thời gian luyện tập).
4. Ví dụ sử dụng trong email
Khi liệt kê ngày trong email, nhiều người thêm chữ viết tắt của ngày đó vào trong ngoặc đơn để rõ ràng hơn:
Ngày: Thứ Sáu, ngày 20 tháng 2
Hội nghị bán hàng
Ngày: 20 tháng 2 (Thứ sáu)
Ngày: 7 tháng 3 (Thứ Bảy)
Bữa tiệc sinh nhật của Paul
Ngày: 7 tháng 3 (Thứ Bảy)
Phần kết luận
Biết cách viết và phát âm đúng các ngày trong tuần bằng tiếng Anh giúp tránh hiểu lầm trong các cuộc họp, thư mời và tin nhắn. Hãy sử dụng chữ viết tắt khi thích hợp, chọn định dạng ngày tháng theo đối tượng (Mỹ hay Anh) và luyện tập với bài hát hoặc liên tưởng để ghi nhớ dễ dàng hơn.
Nếu bạn muốn, tôi có thể tạo một biểu đồ ôn tập với tất cả các từ viết tắt và cách phát âm hoặc một bài tập ngắn để thực hành—hãy cho tôi biết bạn thích cách nào hơn.